Có 2 kết quả:

半开门儿 bàn kāi ménr ㄅㄢˋ ㄎㄞ 半開門兒 bàn kāi ménr ㄅㄢˋ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 半開門|半开门[ban4 kai1 men2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 半開門|半开门[ban4 kai1 men2]

Bình luận 0